-Mua sắm online, giá rê hơn bao giờ hết
-Trả góp qua thẻ, nhận ngay ưu đãi
Thấy được các mẫu điện thoại tầm trung co thiết kế vuông vức của mình có xu hướng bán chạy hơn, Xiaomi đã mang lên mẫu điện thoại cao cấp kiểu dánh kinh điển này. Toàn bộ chiếc điện thoại gần như được tạo nên từ những mặt phẳng cho dáng vẻ vuông vức thanh thoát, tối giản nhưng vô cùng sang trọng giúp người sở hữu chiếc máy được nâng lên một tầm cao mới.
Khác với các mẫu máy tiền nhiệm, chiếc điện thoại Xiaomi cao cấp mới có màn hình 6.36 inch lớn hơn, với tấm nền OLED kết hợp với các công nghệ hỗ trợ hiển thị cao cấp giúp khả năng tái tạo hình ảnh vô cùng trung thực và sống động. Bên ngoài được bảo vệ bằng kính cường lực Gorilla Glass Victus chắc chắn. Đặc biệt, với độ sáng tối đa 1900nits khiến bạn sử sụng thoải mái ngoài trời.
Như đã đề cập ở phần trên, Xiaomi trang bị cho chiếc smartphone cao cấp mới của mình bộ xử lý Snapdragon 8 Gen 2 siêu mạnh, mới nhất của Qualcomm. Chip được sản xuất trên tiến trình 4nm với công nghệ tiên tiến nên cho khả năng tối ưu và tiết kiêm điện tốt hơn thế hệ trước.
Với cảm biến chính 50MP OIS cùng một ống kính tele 10MP và cảm biến góc siêu rộng 12MP được sắp xếp hợp lý trong mô-đun hình vuông tạo nên cụm camera sau độc đáo. Cho khả năng quay phim 8K siêu nét và chụp ảnh đỉnh cao. Phía trước là cảm biến 32MP cho phép chụp ảnh selfie và gọi điện video.
Với kích thước nhỏ gọn nhưng Xiaomi Mi 13 có dung lượng pin 4500mAh, đầy là một kỳ tích bởi nhiều chiếc máy có màn hình hơn hơn mà viên pin còn nhỏ hơn mẫu điện thoại này. Bạn chỉ mất khoảng 38ph để sạc đều viên pin kể trên với củ sạc 67W. Là thiết bị cao cấp Xiaomi 13 cũng được trang sạc không dây 50W và sạc ngược không dây 10W vô cùng tiện lợi.
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (tối đa) 6.36 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.36 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF, OIS 10 MP, f/2.0 75mm (tele), 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, 3.2x optical zoom 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP, f/2.0, 20mm (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 1080p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8-12GB, LPDDR5x |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128GB (UFS 3.1 - 2.2GB/s) 256GB/512GB (UFS 4.0 - 3.5GB/s) |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung viền nhôm vuông vức Mặt lưng da (màu Xanh dương) Còn lại là mặt lưng kính Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 152.8 x 71.5 x 8.0 mm (kính) 152.8 x 71.5 x 8.1mm (da) |
Trọng lượng (g): | 189 g (kính) 185 g (da) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, PD3.0, QC4, 100% trong 38ph (quảng cáo) Sạc nhanh không dây 50W, 100% trong 48ph (quảng cáo) Sạc ngược không dây 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | NanoSIM |
Khe gắn Sim: | 2SIM, NanoSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |