-Mua sắm online, giá rê hơn bao giờ hết
-Trả góp qua thẻ, nhận ngay ưu đãi
Tiếp nối sự thành công của thế hệ tiền nhiệm iQOO 11 trước đó, Vivo iQOO 12 sẽ là phiên bản nâng cấp tiếp theo, hứa hẹn đem tới cho người sử dụng những trải nghiệm sử dụng mượt mà nhất. Với thiết kế hiện đại, sang trọng, cấu hình siêu mạnh mẽ tới từ chip xử lý cao cấp, iQOO 12 có thể đáp ứng được mọi yêu cầu công việc, giải trí của bạn. Cùng tìm hiểu thông số kỹ thuật của Vivo iQOO 12 qua bài viết này nhé!
So với thế hiện tiền nhiệm đã được ra mắt trước đó, Vivo iQOO 12 sẽ không có quá nhiều nâng cấp về mặt thiết kế bên ngoài. Máy vẫn sẽ sở hữu diện mạo thời thượng, tinh tế, thể hiện được sự thanh lịch, trẻ trung khi được cầm nắm trên tay. Phần khung viền và mặt lưng của iQOO 12 được hoàn thiện bằng chất liệu nhôm và kính cao cấp, đem tới sự bền bỉ, chắc chắn trong quá trình sử dụng.
Đặc biệt, trong phiên bản này, phần mặt lưng của máy sẽ được thiết kế có dạng phẳng hơn và chỉ hơi cong bo về phía khung viền. Nhờ vậy nó mang lại cho người dùng cảm giác vuông vức, nguyên khối hơn khi cầm nắm thiết bị.
Mô-đen camera được đặt gọn ở phía góc trên bên trái tại mặt sau kết hợp với hệ thống loa, micro nằm đều xung quanh viền thân máy, thể hiện sự cân đối hoàn hảo trong thiết kế sản phẩm.
Các thông số về mặt hình ảnh của Vivo iQOO 12 cũng được người dùng đánh giá khá cao. Máy sở hữu tấm nền hiển thị AMOLED 6.78 inch thế hệ mới cùng độ phân giải hình ảnh lên tới 1.5K. Với ưu điểm vượt trội này, iQOO 12 sẽ đem lại cho người dùng những trải nghiệm hiển thị hấp dẫn và cực kỳ sắc nét.
Bên cạnh đó, Vivo iQOO 12 được trang bị những thông số hiển thị vô cùng ấn tượng như: chuẩn hình ảnh HDR10+, mật độ điểm ảnh 452ppi. Tần số quét màn hình đạt 144Hz, mang tới cho người sử dụng những trải nghiệm hình ảnh mượt mà, chân thực nhất trên từng khung hình hiển thị của máy.
Chưa hết, phần màn hình hiển thị của máy được thiết kế dạng đục lỗ với tỷ lệ 20:9, hỗ trợ người dùng bao quát hơn nội dung được hiển thị trên iQOO 12.
Không chỉ để lại điểm nhấn trên khía cạnh thiết kế, hiển thị, Vivo iQOO 12 còn bứt phá mọi giới hạn về hiệu năng khi được trang bị chipset xử lý thế hệ mới Snapdragon 8 Gen 3. Đây được xem là một trong những bộ vi xử lý mạnh mẽ nhất thị trường smartphone ở thời điểm hiện tại. Với vi xử lý này, người dùng có thể trải nghiệm được mọi tác vụ nặng nề nhất mà không hề cảm thấy giật, lag trong quá trình sử dụng.
Với dung lượng Pin lên tới 5000mAh, người dùng có thể thỏa sức trải nghiệm thiết bị trong cả ngày dài mà không phải nạp lại Pin giữa chừng. Ngoài ra, công suất sạc của máy cũng được cải tiến hơn rất nhiều so với thế hệ trước. Với hiệu suất nạp pin thông qua dây cáp lên tới 120W người dùng có thể rút ngắn thời gian sạc xuống mức tối đa, tiết kiệm được nhiều thời gian trong quá trình nạp lại năng lượng cho máy.
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, OriginOS 4 (China) Funtouch 14 (Quốc tế) |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED (WM7), 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM), 3000 nits (tối đa) 6.78 inches, 1.5K (1260 x 2800 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~453 ppi |
Độ phân giải: | 1260 x 2800 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.7, 23mm (góc rộng) PDAF, OIS 64 MP, f/2.6, 70mm (tele tiềm vọng), PDAF, OIS, zoom quang 3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng), HDR Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 5x3.2 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 5x3.2 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung hợp kim nhôm Mặt lưng kính (Đen, Trắng), da (Đỏ) Màn hình phẳng Cảm biến vân tay quang học trong màn hình Nhận dạng khuôn mặt Face Wake |
Kích thước: | 163.22 ×75.88 × 8.10mm (Đen, Trắng - kính) 163.22 ×75.88 × 8.35 mm (Đỏ - da) |
Trọng lượng (g): | 203.7 g (Đen, Trắng - kính) 198.5 g (Đỏ - da) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc 120W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |