-Mua sắm online, giá rê hơn bao giờ hết
-Trả góp qua thẻ, nhận ngay ưu đãi
Honor Magic VS được thiết kế màn hình có thể gập lại vô cùng độc đáo, có thể tăng diện tích màn hình cảm ứng trở nên lớn hơn, hỗ trợ tốt hơn cho nhu cầu giải trí, làm việc và học tập. Hiệu năng Honor Magic VS vô cùng mạnh mẽ, còn được hỗ trợ dung lượng pin khủng cùng công nghệ sạc nhanh hiện đại.
Được xem là một thiết kế nổi bật và tiên tiến tại phiên bản điện thoại Honor Magic VS khi được trang bị hệ thống bản lề mới không có bánh răng. Honor Magic VS là phiên bản kế nhiệm cho chiếc điện thoại Honor Magic V được ra mắt từ năm ngoái.
Bản lề được làm từ một mảng kim loại duy nhất mà không cần thêm các bánh răng nhờ vậy mà bản lề chỉ có 4 thành phần thay vì đến 92 thành phần cấu tạo như trước đây. Việc giảm thành phần cấu tạo như vậy còn tăng độ bền đáng kể lên đến 400,000 lần gập theo như thử nghiệm.
Màn hình của chiếc điện thoại Honor Magic VS khi mở hẳn ra thì đạt được kích thước là 7.9 inch vô cùng thoải mái khi để xem thông tin, chơi game hay xem phim. Tần số quét là 90Hz cùng tấm nền OLED và đạt độ sáng tối đa là 800 nits.
Màn hình ngoài là 6.45 inch cùng với tỉ lệ 20:9 cho màn hình điện thoại được tối ưu nhất. Tần số quét tại màn hình ngoài nay sẽ đạt được tần số 120Hz, giúp cho các thao tác cảm ứng vô cùng mượt mà, độ phản hồi nhanh nhạy. Cả hai màn đều hỗ trợ 10-bit màu.
Về cấu hình của chiếc điện thoại Honor Magic VS, thiết bị được trang bị bộ vi xử lý mạnh mẽ Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 giúp xử lý nhẹ nhàng những tác vụ đơn giản cho đến những ứng dụng đồ họa cao, tựa game cấu hình nặng cũng được hoạt động mượt mà.
Honor Magic VS được sử dụng giao diện thân thiện người dùng MagicOS 7.0 trên hệ điều hành mới Android 12. Với giao diện thông minh hiện đại dễ sử dụng cùng với tích hợp đa dạng các ứng dụng hỗ trợ cho người dùng.
Sở hữu cho mình viên pin với dung lượng lên đến 5000 mAh cho thời gian sử dụng được kéo dài ngày liền. Khi hết pin cũng nhanh chóng được sạc đầy nhờ hỗ trợ sạc nhanh công suất 66W.
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, Magic UI 7 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Foldable OLED OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | Màn hình chính: Foldable OLED, 1 tỷ màu, 90Hz, HDR10+, 800 nits 7.9 inches, 1.5K (1984 x 2272 pixels) Màn hình phụ: OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, 1200 nits 6.45 inches, Full HD+ (1080 x 2560 pixels) |
Độ phân giải: | 1984 x 2272 pixels (chính) 1080 x 2560 pixels (phụ) |
Màn hình rộng: | 7.9 inches (chính) 6.45 inches (phụ) |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 54 MP, f/1.9, 27mm (góc rộng), PDAF 8 MP, f/2.4, (tele), PDAF, 3x optical zoom, OIS 50 MP, f/2.0, 13mm, 122˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 4K@30/60fps (10-bit), 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước: | 16 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps (10-bit), 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256-512GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập + 2 màn hình |
Kích thước: | Mở ra: 160.3 x 141.5 x 6.1 mm Gập lại: 160.3 x 72.6 x 12.9 mm |
Trọng lượng (g): | 261 g / 267 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5000 mAh Sạc nhanh 66W Sạc ngược 5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |