-Mua sắm online, giá rê hơn bao giờ hết
-Trả góp qua thẻ, nhận ngay ưu đãi
Theo đó, Honor Magic 4 Lite có thiết kế khá giống Honor X30 với màn hình đục lỗ kích thước 6.81 inch và viền khá mỏng ở ba cạnh. Màn hình của điện thoại là tấm nền IPS LCD với tốc độ làm tươi 120 Hz và có độ phân giải Full HD+ (1.080 x 2.388 pixel).
Honor Magic 4 Lite cùng các phiên bản màu sắc (Nguồn: Gizmochina)
Về camera, Magic 4 Lite sở hữu mô-đun camera sau hình tròn với camera chính 48 MP, camera macro 2 MP và cảm biến độ sâu 2 MP cũng như có camera selfie 16 MP ở mặt trước. Thiết bị được trang bị chip Qualcomm Snapdragon 695 tám nhân, pin 4.800 mAh có hỗ trợ sạc nhanh 66 W.
Smartphone này dự kiến sẽ có ba màu sắc là Ocean Blue, Midnight Black và Titanium Silver cũng như sẽ sớm được bán ra tại Pháp.
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, Magic UI 6, Google Play Services |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO OLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1000 nits 6.81 inches, Full HD+ (1224 x 2664 pixels) Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Độ phân giải: | 1224 x 2664 pixels |
Màn hình rộng: | 6.81 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 23mm (góc rộng), multi-directional PDAF, Laser AF 50 MP, f/2.2, 122˚ (góc siêu rộng) 8 MP, f/3.4, (periscope telephoto), PDAF, OIS, 5x optical zoom Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, 10-bit video |
Camera trước: | 12 MP, f/2.4, 100˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, 10-bit video |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.00 GHz & 3x2.40 GHz & 4x1.70 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.00 GHz & 3x2.40 GHz & 4x1.70 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8-12GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước: | 163.6 x 74.5 x 8.8 mm |
Trọng lượng (g): | 199 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4800 mAh Sạc nhanh 66W Sạc ngược 5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2) |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, USB On-The-Go |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C 3.1 |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C 3.1 |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |